15/05/2025

So sánh vữa bù co ngót và vữa thông thường

Vữa tự chảy bù co ngót là giải pháp không thể thiếu trong thi công lắp đặt thiết bị, sửa chữa kết cấu, bơm lấp ống gen dự ứng lực, và nhiều hạng mục kỹ thuật quan trọng. Với tính năng tự chảy, không co ngót, cường độ cao, loại vật liệu này giúp đảm bảo chất lượng và độ bền công trình vượt trội.

Trong những bài chia sẻ kiến thức trước tại đây và tại đây, Hoàng Kim chúng tôi đã giúp các bạn có cái nhìn khái quát về vữa bù co ngót trong xây dựng.
Trong bài chia sẻ kiến thức này, chúng tôi sẽ giúp các bạn phân biệt hai dòng sản phẩm phổ biến và dễ nhầm lẫn hiện nay là vữa thông thường và vữa bù co ngót (hay còn gọi là vữa không co ngót). 

Trong ngành xây dựng, lựa chọn đúng loại vữa phù hợp với từng hạng mục là yếu tố quyết định đến chất lượng và độ bền của công trình. Hãy cùng Hoàng Kim tìm hiểu đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của từng loại vữa nhé.

1. Khái niệm

Vữa thông thường là hỗn hợp xi măng, cát và nước được sử dụng phổ biến trong các công tác xây, trát, sửa chữa đơn giản. Loại vữa này có giá thành thấp, dễ trộn và thi công nhưng khả năng chịu lực và tính ổn định thể tích không cao.

Vữa bù co ngót là loại vữa đặc biệt được bổ sung phụ gia giãn nở để bù lại hiện tượng co rút thể tích trong quá trình đông cứng. Vữa có khả năng tự chảy, cường độ cao, không phân tầng và không tạo khe rỗng sau khi thi công. Đây là loại vữa chuyên dùng cho các hạng mục đòi hỏi kỹ thuật và độ chính xác cao.

2. Đặc điểm kỹ thuật

Vữa thông thường có cường độ nén trung bình dưới 30 MPa, độ chảy kém và thường bị co ngót khi khô dẫn đến nứt, tách lớp. Tính ổn định thể tích không cao và độ bám dính với các vật liệu khác cũng hạn chế.

Ngược lại, vữa bù co ngót có cường độ nén cao, dao động từ 60 đến 90 MPa tùy loại. Vữa có khả năng tự chảy mạnh, không cần đầm rung, không tách nước, không phân tầng và không co ngót trong suốt quá trình đông cứng. Đặc biệt, vữa bám dính rất tốt với bê tông và thép, giúp đảm bảo liên kết bền vững trong các kết cấu quan trọng.

3. Ưu và nhược điểm

Vữa thông thường có ưu điểm là dễ sử dụng, chi phí thấp và phù hợp với các công việc xây trát thông thường. Tuy nhiên, nhược điểm lớn của loại vữa này là dễ bị co ngót, nứt nẻ, cường độ không cao và không phù hợp cho các hạng mục đòi hỏi độ chính xác hoặc chịu tải lớn.

Vữa bù co ngót có nhiều ưu điểm vượt trội như không co ngót, cường độ cao, dễ thi công trong các vị trí chật hẹp, bám dính tốt, tuổi thọ lâu dài. Tuy nhiên, sản phẩm này có chi phí cao hơn, cần thi công đúng kỹ thuật và thường chỉ được sử dụng trong các công việc kỹ thuật hoặc kết cấu đặc biệt.

4. Ứng dụng thực tế

Vữa thông thường thường được sử dụng cho các công việc như xây tường, trát vữa, vá sửa bề mặt không chịu tải, chèn lỗ nhỏ, hoặc các công trình dân dụng đơn giản không yêu cầu cao về cường độ và độ bền lâu dài.

Vữa bù co ngót được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kỹ thuật cao như rót chân móng máy, chèn bản mã thép, bu lông neo, gối cầu, bơm lấp ống gen trong kết cấu dự ứng lực, sửa chữa bê tông chịu tải, hoặc bất kỳ hạng mục nào yêu cầu độ chính xác và chịu lực lớn.

5. Quy trình thi công vữa

5.1. Quy trình thi công vữa thông thường

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt

  • Làm sạch bề mặt thi công khỏi bụi, dầu mỡ, lớp vữa cũ, rêu mốc.

  • Nếu bề mặt hút nước mạnh (như gạch, bê tông khô), nên tưới nước làm ẩm trước khi thi công.

Bước 2: Trộn vữa

  • Trộn theo tỷ lệ thông thường: xi măng – cát – nước (thường là 1:3 hoặc theo thiết kế).

  • Trộn đều tay hoặc bằng máy trộn cho đến khi hỗn hợp đồng nhất, dẻo vừa.

  • Tránh trộn quá nhiều nước để không làm giảm cường độ.

Bước 3: Thi công

  • Thi công thủ công bằng bay hoặc chổi quét đối với trát, hoặc xẻng khi xây.

  • Có thể dùng đầm tay hoặc đầm gỗ nếu cần nén chặt vữa vào khe.

  • Sau khi hoàn thiện, cần bảo dưỡng giữ ẩm liên tục từ 3–7 ngày.

5.2. Quy trình thi công vữa bù co ngót

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt

  • Bề mặt phải sạch sẽ, không dính dầu mỡ, bụi bẩn, bê tông vụn.

  • Tưới ẩm bề mặt trước thi công ít nhất 2–3 giờ, không để đọng nước.

  • Với các khe rót hẹp, nên lắp cốp pha kín và chống thấm nước.

Bước 2: Trộn vữa

  • Trộn theo hướng dẫn của nhà sản xuất (ghi rõ trên bao bì hoặc TDS).

  • Dùng máy trộn tốc độ thấp (500–600 vòng/phút), cho nước trước rồi từ từ đổ bột vữa vào.

  • Thời gian trộn từ 3–5 phút đến khi đạt độ sệt đồng đều, không vón cục.

  • Tuyệt đối không thêm phụ gia hoặc nước ngoài hướng dẫn.

Bước 3: Thi công

  • Đổ trực tiếp vữa đã trộn vào khu vực cần thi công, ưu tiên đổ một đầu cho vữa tự chảy điền đầy.

  • Không rung, không đầm để tránh tách nước.

  • Nếu thi công nhiều lớp, cần đảm bảo lớp trước đã se mặt nhưng chưa khô hoàn toàn.


Bước 4: Bảo dưỡng

  • Sau 1–2 giờ thi công, tiến hành bảo dưỡng giữ ẩm bằng cách phủ ẩm hoặc dùng màng bảo dưỡng.

  • Duy trì bảo dưỡng liên tục trong ít nhất 7 ngày để đạt cường độ tối ưu.

Như vậy, có thể thấy hai loại vữa rất khác biệt nhau, từ thành phần, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng cho tới quy trình thi công, việc lựa chọn đúng loại vữa không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho công trình. 

Có thể tóm gọn lại như sau: vữa thông thường là lựa chọn phù hợp cho các công việc xây trát và sửa chữa đơn giản, nơi không yêu cầu chịu lực cao hay độ chính xác về thể tích. Ngược lại, vữa bù co ngót là giải pháp tối ưu cho các hạng mục kỹ thuật, kết cấu chịu lực, vị trí cần độ bền và tính ổn định cao. Nếu bạn đang thi công các hạng mục chịu lực, cần đổ rót vào khe hẹp hoặc thiết bị quan trọng, hãy ưu tiên sử dụng vữa bù co ngót để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài. Ngược lại, với các công việc đơn giản trong xây dựng dân dụng, vữa thông thường vẫn là lựa chọn kinh tế hợp lý. 

Hoàng Kim hy vọng các thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn. 

Hóa chất Xây dựng Hoàng Kim - Cung cấp các giải pháp hàng đầu về chống thấm, sứ mệnh của chúng tôi là phục vụ khách hàng với giải pháp tối ưu, dịch vụ tốt nhất, sản phẩm chất lượng nhất, giá cả hợp lý nhất.

Share:

Các tin khác