Trong những bài chia sẻ kiến thức trước tại đây và tại đây, Hoàng Kim chúng tôi đã giới thiệu khái quát về vữa bù co ngót trong xây dựng, đồng thời so sánh chi tiết giữa vữa bù co ngót và vữa thông thường để các bạn dễ dàng phân biệt, ứng dụng trong xây dựng công trình.
Khác với vữa thông thường – vốn linh hoạt và dễ thi công hơn trong các hạng mục dân dụng,
vữa bù co ngót không khó sử dụng, nhưng đòi hỏi phải thi công đúng kỹ thuật và có hiểu biết nhất định. Trong bài này, Hoàng Kim sẽ gửi tới các bạn những lưu ý quan trọng khi sử dụng vữa bù co ngót trong thực tế thi công.
Những sự cố có thể xảy ra khi thi công vữa bù co ngót
Dù là loại vữa kỹ thuật tiên tiến, vữa bù co ngót vẫn có thể gây ra nhiều vấn đề nếu thi công không đúng cách. Việc nhận diện và phòng tránh các rủi ro này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì sau này.
Nguyên nhân: Trộn sai tỷ lệ nước, bảo dưỡng không đúng cách, mất nước nhanh do thời tiết nóng hoặc gió mạnh.
Hậu quả: Gây nứt chân chim, giảm tính liên kết với kết cấu cũ, tạo điều kiện cho nước và hóa chất xâm nhập.
Nguyên nhân: Rót vữa không liên tục, cốp pha không kín, không có đường thoát khí hoặc dùng vữa hết thời gian sử dụng.
Hậu quả: Tạo các hốc rỗng bên trong kết cấu, làm giảm cường độ chịu lực, dễ dẫn đến nứt hoặc phá hủy sớm.
Nguyên nhân: Dùng quá nhiều nước hoặc rung đầm không đúng cách trong khi rót.
Hậu quả: Lớp bề mặt yếu, thiếu cường độ, bong tróc, mất khả năng bù co ngót.
Nguyên nhân: Trộn sai tỷ lệ nước, dùng vữa quá thời gian cho phép, không bảo dưỡng đầy đủ, thi công khi thời tiết không phù hợp.
Hậu quả: Mất khả năng chịu lực, công trình không an toàn.
Nguyên nhân: Cốp pha lắp đặt không chắc chắn hoặc không chống thấm tốt.
Hậu quả: Vữa rò rỉ ra ngoài gây lãng phí, mất thể tích trong khuôn, ảnh hưởng đến chi tiết kết cấu cần được rót đầy.
Nguyên nhân: Không bảo dưỡng kịp thời khiến nước bốc hơi nhanh, bề mặt nứt, làm lộ cốt thép hoặc thiết bị kim loại.
Hậu quả: Tăng nguy cơ ăn mòn, ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ bền của kết cấu.
Nguyên nhân: Thêm phụ gia ngoài không kiểm soát, trộn quá nhiều nước, không đảm bảo điều kiện thi công theo khuyến cáo.
Hậu quả: Vữa bị co ngót sau khi đông cứng, gây hở mạch, khe rỗng, giảm khả năng truyền lực, dẫn đến lún, lệch hoặc nứt kết cấu.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng vữa bù co ngót trong xây dựng
2.1. Lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình
Không phải loại vữa bù co ngót nào cũng giống nhau. Tùy vào vị trí thi công (ngoài trời, trong nhà, ngập nước, nhiệt độ cao...), yêu cầu cường độ (40 MPa, 60 MPa hay 90 MPa), hay phương pháp thi công (đổ rót hay bơm áp lực), cần chọn đúng loại vữa phù hợp từ nhà sản xuất uy tín. Việc sử dụng sai loại có thể gây nứt, co ngót lại hoặc không đạt được độ chịu tải mong muốn.
2.2. Tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất
Trên bao bì và tài liệu kỹ thuật (TDS) của vữa luôn có hướng dẫn cụ thể về tỷ lệ nước trộn, thời gian thi công và điều kiện bảo dưỡng. Việc tự ý thay đổi lượng nước, bổ sung phụ gia không được khuyến cáo sẽ ảnh hưởng đến khả năng bù co ngót, gây phân tầng hoặc làm giảm cường độ chịu nén của vật liệu.
2.3. Chuẩn bị bề mặt thi công đúng quy trình
Bề mặt thi công phải được làm sạch hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ, tạp chất và bê tông yếu. Cần làm ẩm bề mặt trước khi thi công để tránh hút nước từ vữa gây khô nhanh và nứt. Tuy nhiên, tuyệt đối không để đọng nước. Việc xử lý bề mặt đúng kỹ thuật giúp đảm bảo độ bám dính và tính liên kết của vữa với kết cấu hiện hữu.
2.4. Đảm bảo cốp pha kín, chắc chắn và không thấm nước
Vữa bù co ngót có tính chất tự chảy cao nên dễ bị rò rỉ nếu cốp pha không kín. Với các khe hẹp hoặc lỗ khuất, cần tính toán bố trí lỗ thông khí và điểm rót thích hợp để vữa điền đầy hoàn toàn mà không tạo bọt khí hoặc hốc rỗng. Việc thi công sai cốp pha là một trong những nguyên nhân phổ biến gây rỗ tổ ong và hư hại sau này.
2.5. Thi công đúng kỹ thuật – không rung, không đầm
Khác với bê tông thông thường, vữa bù co ngót không cần đầm rung mà sẽ tự chảy lấp đầy khuôn đúc nếu được trộn đúng cách. Việc rung có thể làm mất tính ổn định thể tích, gây tách nước, làm phân tầng cốt liệu. Ngoài ra, không nên thi công quá muộn sau khi trộn — thời gian sử dụng sau trộn thường chỉ trong vòng 20–30 phút tùy sản phẩm.
2.6. Bảo dưỡng nghiêm túc và kịp thời
Sau khoảng 1–2 giờ kể từ khi thi công, cần tiến hành bảo dưỡng ngay bằng cách phủ ẩm hoặc dùng màng bảo dưỡng chuyên dụng để tránh bề mặt bị khô quá nhanh, đặc biệt là trong thời tiết nắng nóng hoặc gió lớn. Quá trình bảo dưỡng cần kéo dài ít nhất 7 ngày nhằm đảm bảo cường độ phát triển đều và hạn chế nứt bề mặt do co ngót nhựa hoặc mất nước nhanh.
2.7. Lưu ý điều kiện môi trường khi thi công
Không nên thi công trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa lớn, gió mạnh hoặc nhiệt độ quá cao. Nếu bắt buộc phải thi công, cần có biện pháp che chắn, hạ nhiệt, hoặc sử dụng dòng vữa phù hợp với điều kiện khí hậu.
Việc thi công vữa bù co ngót tuy không phức tạp nhưng đòi hỏi tuân thủ quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt. Một sai sót nhỏ trong trộn, thi công hay bảo dưỡng cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền kết cấu. Do đó, để đạt được hiệu quả cao nhất, nhà thầu cần lựa chọn sản phẩm uy tín, hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật và thực hiện đúng các bước từ chuẩn bị đến hoàn thiện.
Hoàng Kim hy vọng các thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn.
Dưới đây là top những sản phẩm VỮA TỰ CHẢY BÙ CO NGÓT được khách hàng tin dùng của Chống thấm Hoàng Kim
HK WATER PLUG 502 - VỮA CHẶN NƯỚC ĐÔNG CỨNG NHANH
HK MOTAR ® R - VỮA SỬA CHỮA, DẶM VÁ GỐC XI MĂNG POLYME CÔNG NGHỆ CAO
HK GROUT® GP - VỮA TỰ CHẢY, BÙ CO NGÓT, CƯỜNG ĐỘ CAO
HK GROUT -1511 VỮA TỰ CHẢY, BÙ CO NGÓT, CƯỜNG ĐỘ CAO
Hóa chất Xây dựng Hoàng Kim - Cung cấp các giải pháp hàng đầu về chống thấm, sứ mệnh của chúng tôi là phục vụ khách hàng với giải pháp tối ưu, dịch vụ tốt nhất, sản phẩm chất lượng nhất, giá cả hợp lý nhất.